83 | Grenaa IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 31 | 3 | 0 | 0 | 0 |
82 | Grenaa IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | Grenaa IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
80 | Grenaa IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | Grenaa IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
78 | Grenaa IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | Grenaa IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | Tatra FC | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Tatra FC | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Kaskas | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Kaskas | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 18 | 0 | 0 | 4 | 1 |
73 | FC Kaskas | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 13 | 0 | 0 | 4 | 0 |