Nadeem Abu: Sự nghiệp cầu thủ
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Các trận đấu | ![]() | A | ![]() | ![]() |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80 | ![]() | ![]() | 26 | 6 | 9 | 11 | 1 |
79 | ![]() | ![]() | 37 | 15 | 11 | 10 | 0 |
78 | ![]() | ![]() | 38 | 7 | 12 | 12 | 0 |
77 | ![]() | ![]() | 36 | 6 | 5 | 10 | 0 |
76 | ![]() | ![]() | 31 | 8 | 13 | 15 | 1 |
75 | ![]() | ![]() | 20 | 3 | 22 | 5 | 0 |
75 | ![]() | ![]() | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | ![]() | ![]() | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
73 | ![]() | ![]() | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chuyển nhượng
Ngày | Từ đội | Đến đội | Phí chuyển nhượng |
---|---|---|---|
tháng 9 14 2023 | ![]() | ![]() | RSD50 184 206 |
Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 12) của Meraki CF vào thứ năm tháng 6 1 - 08:01.
![Nadeem Abu Nadeem Abu](https://rockingsoccer.com/faces/2FMB61AE02-FB 0-IS8XKV.png)