83 | Konispol | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | Konispol | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 16 | 1 | 1 | 0 | 0 |
81 | Konispol | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | Konispol | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 11 | 4 | 0 | 0 | 0 |
79 | Konispol | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Konispol | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Konispol | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 |
75 | Konispol | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Konispol | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Konispol | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |