84 | FC Sliven #2 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 10 | 2 | 5 | 1 | 0 |
83 | FC Sliven #2 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 29 | 4 | 8 | 4 | 0 |
82 | FC Sliven #2 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 29 | 5 | 6 | 3 | 0 |
81 | FC Sliven #2 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 29 | 2 | 14 | 5 | 0 |
80 | FC Sliven #2 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 30 | 0 | 5 | 2 | 0 |
79 | FC Sliven #2 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 28 | 0 | 4 | 6 | 0 |
78 | FC Sliven #2 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 30 | 2 | 8 | 1 | 0 |
77 | FC Sliven #2 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 25 | 0 | 4 | 4 | 0 |
76 | Steaua Bucuresti 1986 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | Steaua Bucuresti 1986 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | Steaua Bucuresti 1986 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
73 | Steaua Bucuresti 1986 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |