83 | Çorlu Kore SK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
82 | Çorlu Kore SK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 31 | 16 | 2 | 0 | 0 |
81 | Çorlu Kore SK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 32 | 12 | 0 | 0 | 0 |
80 | Çorlu Kore SK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 34 | 14 | 2 | 1 | 0 |
79 | Çorlu Kore SK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 16 | 4 | 0 | 1 | 0 |
78 | Çorlu Kore SK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 9 | 2 | 0 | 0 | 0 |
77 | Çorlu Kore SK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Çorlu Kore SK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 22 | 1 | 0 | 1 | 0 |
75 | Çorlu Kore SK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |