83 | FC La Pineda | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 33 | 0 | 1 | 16 | 0 |
82 | FC La Pineda | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 33 | 0 | 1 | 11 | 1 |
81 | FC La Pineda | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 36 | 0 | 0 | 5 | 0 |
80 | FC La Pineda | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 36 | 0 | 2 | 8 | 0 |
79 | FC La Pineda | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 35 | 1 | 0 | 7 | 1 |
78 | FC La Pineda | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | FC La Pineda | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 26 | 0 | 0 | 4 | 0 |
76 | FC La Pineda | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
75 | FC La Pineda | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 27 | 0 | 1 | 3 | 1 |
74 | FC La Pineda | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 29 | 0 | 0 | 7 | 0 |
73 | FC La Pineda | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 16 | 0 | 0 | 5 | 0 |