82 | Bissau #15 | Giải vô địch quốc gia Angola | 30 | 4 | 16 | 2 | 0 |
81 | Bissau #15 | Giải vô địch quốc gia Angola | 36 | 0 | 23 | 6 | 0 |
80 | Bissau #15 | Giải vô địch quốc gia Angola | 14 | 1 | 5 | 3 | 0 |
80 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Moussoro | Giải vô địch quốc gia Chad | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | FC Moussoro | Giải vô địch quốc gia Chad | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
76 | FC Moussoro | Giải vô địch quốc gia Chad | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
75 | FC Moussoro | Giải vô địch quốc gia Chad | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Moussoro | Giải vô địch quốc gia Chad | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC Moussoro | Giải vô địch quốc gia Chad | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |