84 | FC Brazzaville #25 | Giải vô địch quốc gia Congo | 9 | 0 | 2 | 3 | 0 |
83 | FC Brazzaville #25 | Giải vô địch quốc gia Congo | 27 | 0 | 1 | 1 | 0 |
82 | FC Brazzaville #25 | Giải vô địch quốc gia Congo | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
81 | FC Brazzaville #25 | Giải vô địch quốc gia Congo | 27 | 1 | 0 | 3 | 0 |
80 | FC Brazzaville #25 | Giải vô địch quốc gia Congo | 23 | 1 | 0 | 3 | 0 |
79 | FC Brazzaville #25 | Giải vô địch quốc gia Congo | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Brazzaville #25 | Giải vô địch quốc gia Congo | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC Brazzaville #25 | Giải vô địch quốc gia Congo | 24 | 0 | 1 | 4 | 0 |
76 | FC Brazzaville #25 | Giải vô địch quốc gia Congo | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
75 | FC Brazzaville #25 | Giải vô địch quốc gia Congo | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Brazzaville #25 | Giải vô địch quốc gia Congo | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | FC Brazzaville #25 | Giải vô địch quốc gia Congo | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |