83 | IFK Söråker | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | IFK Söråker | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 28 | 0 | 2 | 7 | 0 |
81 | IFK Söråker | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 23 | 0 | 3 | 7 | 0 |
80 | IFK Söråker | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 29 | 1 | 3 | 9 | 0 |
79 | IFK Söråker | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 15 | 0 | 1 | 4 | 0 |
78 | IFK Söråker | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | IFK Söråker | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | IFK Söråker | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | IFK Söråker | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 12 | 0 | 1 | 0 | 0 |
74 | IFK Söråker | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 15 | 0 | 0 | 4 | 0 |
73 | IFK Söråker | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |