84 | Borussia Robank | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 16 | 0 | 6 | 1 | 0 |
83 | Dĩ An JC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 17 | 0 | 12 | 4 | 0 |
83 | FC Hà Nội | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 6 | 0 | 0 | 2 | 0 |
82 | FC Hà Nội | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | FC Hà Nội | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Hà Nội | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |
79 | FC Hà Nội | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | FC Hà Nội | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Hà Nội | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Hà Nội | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC Hà Nội | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Hà Nội | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Hà Nội | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |