83 | FC Riihimäki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 39 | 1 | 0 |
82 | FC Riihimäki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 39 | 1 | 0 |
81 | FC Riihimäki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 39 | 3 | 0 |
80 | FC Riihimäki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 38 | 3 | 0 |
79 | FC Riihimäki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 34 | 0 | 0 |
78 | ovolution | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 2 | 0 |
77 | ovolution | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 31 | 2 | 0 |
76 | ovolution | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 30 | 3 | 0 |
75 | ovolution | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 26 | 2 | 0 |
74 | ovolution | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 30 | 3 | 0 |
73 | ovolution | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 12 | 3 | 0 |