84 | FC Shantou #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 11 | 7 | 5 | 1 | 0 |
83 | FC Shantou #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 28 | 13 | 17 | 8 | 0 |
82 | FC Shantou #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 29 | 7 | 14 | 5 | 0 |
81 | FC Shantou #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 26 | 1 | 13 | 9 | 0 |
80 | FC Shantou #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 25 | 5 | 15 | 8 | 0 |
79 | FC Shantou #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 25 | 5 | 24 | 6 | 0 |
78 | 解放军之怒 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 28 | 0 | 3 | 4 | 0 |
77 | 解放军之怒 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
76 | 解放军之怒 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | 解放军之怒 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | 解放军之怒 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | 解放军之怒 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |