84 | Reykjavík #18 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 18 | 0 | 0 | 3 | 1 |
83 | Reykjavík #18 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
82 | Reykjavík #18 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 27 | 0 | 0 | 6 | 0 |
81 | Reykjavík #18 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 32 | 1 | 0 | 4 | 0 |
80 | Reykjavík #18 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
79 | Reykjavík #18 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 34 | 1 | 1 | 2 | 0 |
78 | FC Mäntylä | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | FC Mäntylä | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 30 | 0 | 0 | 7 | 1 |
76 | FC Mäntylä | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 32 | 0 | 0 | 9 | 0 |
75 | FC Mäntylä | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
74 | FC Mäntylä | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 32 | 0 | 0 | 7 | 1 |
73 | FC Mäntylä | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |