84 | FC Reggio Emilia | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 17 | 12 | 1 | 0 | 0 |
83 | FC Reggio Emilia | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 29 | 19 | 1 | 0 | 0 |
82 | FC Reggio Emilia | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 25 | 15 | 0 | 1 | 0 |
81 | FC Reggio Emilia | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 41 | 6 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Maritza (Tzalapica) | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 46 | 29 | 0 | 1 | 0 |
80 | FC Reggio Emilia | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Man City | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 31 | 20 | 0 | 1 | 0 |
78 | Fót SE | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 28 | 52 | 1 | 0 | 0 |
78 | FC Reggio Emilia | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Reggio Emilia | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 28 | 3 | 0 | 4 | 0 |
76 | FC Reggio Emilia | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC 北京工业大学(BJUT) | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC 北京工业大学(BJUT) | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | World Rulers | Giải vô địch quốc gia Anh | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | World Rulers | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |