84 | FC Sainte-Anne | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 20 | 12 | 22 | 7 | 0 |
83 | FC Sainte-Anne | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 36 | 12 | 26 | 10 | 0 |
82 | FC Sainte-Anne | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 39 | 15 | 49 | 12 | 0 |
81 | FC Sainte-Anne | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 32 | 16 | 30 | 6 | 1 |
80 | FC Sainte-Anne | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 36 | 3 | 8 | 9 | 0 |
79 | FC Sainte-Anne | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 33 | 2 | 2 | 21 | 0 |
78 | FC Sainte-Anne | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 35 | 17 | 32 | 9 | 0 |
77 | FC Sainte-Anne | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 33 | 8 | 34 | 10 | 0 |
76 | FC Sainte-Anne | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 38 | 2 | 11 | 3 | 0 |
75 | FC Sainte-Anne | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 37 | 1 | 17 | 15 | 1 |
74 | FC Sainte-Anne | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 36 | 11 | 37 | 5 | 1 |
73 | Caribbean Kings | Giải vô địch quốc gia Martinique | 28 | 1 | 6 | 0 | 0 |