Arvīds Vilks: Sự nghiệp cầu thủ
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Các trận đấu | A | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
80 | MFK Dzinējsuņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC ĶEIPENE | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 54 | 6 | 19 | 10 | 0 |
78 | MFK Dzinējsuņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 25 | 0 | 0 | 4 | 0 |
77 | Kergle AFC | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 31 | 2 | 13 | 4 | 0 |
76 | MFK Dzinējsuņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | MFK Dzinējsuņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | MFK Dzinējsuņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 25 | 0 | 0 | 5 | 0 |
73 | MFK Dzinējsuņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chuyển nhượng
Ngày | Từ đội | Đến đội | Phí chuyển nhượng |
---|---|---|---|
tháng 3 19 2024 | MFK Dzinējsuņi | FC ĶEIPENE (Đang cho mượn) | (RSD643 101) |
tháng 12 4 2023 | MFK Dzinējsuņi | Kergle AFC (Đang cho mượn) | (RSD279 041) |
Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 12) của MFK Dzinējsuņi vào thứ ba tháng 6 6 - 17:42.