84 | Hanoi king | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | Canton 8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
82 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
80 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
79 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
78 | Enisey | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
78 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | FC Den Eendracht Aalst | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Seoul #7 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
74 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 33 | 0 | 0 | 2 | 2 |
74 | FC Chelsea Cape Town | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC Chelsea Cape Town | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 21 | 0 | 0 | 0 | 1 |