83 | MKS Wataha Poznań | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 22 | 1 | 7 | 0 | 0 |
82 | MKS Wataha Poznań | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 20 | 2 | 6 | 0 | 0 |
81 | MKS Wataha Poznań | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 33 | 0 | 6 | 3 | 0 |
80 | MKS Wataha Poznań | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 32 | 0 | 5 | 4 | 0 |
79 | LKS Pogrom Godzimierz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 28 | 18 | 23 | 7 | 0 |
78 | SC Halle #3 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 27 | 12 | 25 | 6 | 0 |
78 | MKS Wataha Poznań | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | MKS Wataha Poznań | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
77 | SC Hamburg | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 28 | 0 | 11 | 11 | 2 |
76 | FC Sekule | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 30 | 12 | 25 | 6 | 1 |
75 | MKS Wataha Poznań | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | MKS Wataha Poznań | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | MKS Wataha Poznań | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |