82 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 25 | 54 | 2 | 0 | 0 |
81 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 33 | 60 | 2 | 0 | 0 |
80 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 27 | 40 | 2 | 0 | 0 |
79 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 25 | 38 | 4 | 0 | 0 |
78 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 25 | 6 | 0 | 0 | 0 |
77 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |