Ramzi Tajuddin: Sự nghiệp cầu thủ
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Các trận đấu | A | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
80 | Vientiane | Giải vô địch quốc gia Lào | 25 | 10 | 0 | 0 | 0 |
79 | Vientiane | Giải vô địch quốc gia Lào | 38 | 14 | 0 | 0 | 0 |
78 | Vientiane | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 65 | 38 | 1 | 4 | 0 |
77 | Chelsea Côte d'Ivoire | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 41 | 24 | 0 | 0 | 0 |
76 | Chelsea Côte d'Ivoire | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | Chelsea Côte d'Ivoire | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | Chelsea Côte d'Ivoire | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chuyển nhượng
Ngày | Từ đội | Đến đội | Phí chuyển nhượng |
---|---|---|---|
tháng 1 22 2024 | Chelsea Côte d'Ivoire | Vientiane | RSD26 458 181 |
tháng 7 3 2023 | MPL Elite Team | Chelsea Côte d'Ivoire | RSD7 257 858 |
Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 10) của MPL Elite Team vào thứ bảy tháng 6 10 - 01:02.