12 | Syeverodonetsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine [3.1] | 21 | 0 | 3 | 2 | 0 |
11 | Syeverodonetsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 32 | 2 | 5 | 2 | 0 |
10 | Syeverodonetsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 29 | 2 | 3 | 0 | 0 |
9 | Syeverodonetsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 28 | 1 | 10 | 6 | 0 |
8 | Syeverodonetsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 29 | 3 | 6 | 3 | 0 |
7 | Syeverodonetsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 28 | 1 | 12 | 4 | 0 |
6 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 10 | 0 | 1 | 2 | 0 |
5 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 18 | 1 | 2 | 4 | 0 |
4 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 27 | 2 | 12 | 5 | 0 |
3 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 19 | 2 | 12 | 1 | 0 |
2 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 32 | 4 | 18 | 1 | 0 |
1 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 31 | 4 | 19 | 1 | 1 |