84 | Cotabato FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 18 | 0 | 1 | 5 | 1 |
83 | Cotabato FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
82 | Cotabato FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 27 | 1 | 3 | 9 | 0 |
81 | Cotabato FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
80 | Cotabato FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 33 | 0 | 2 | 5 | 1 |
79 | Cotabato FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 31 | 0 | 0 | 2 | 1 |
78 | Cotabato FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
77 | Cotabato FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Cotabato FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 20 | 0 | 1 | 2 | 0 |
75 | Cotabato FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | Cotabato FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 19 | 0 | 1 | 2 | 0 |