84 | FC Jiddah | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | FC Jiddah | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 20 | 2 | 0 | 3 | 0 |
82 | FC Jiddah | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | FC Jiddah | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 29 | 4 | 0 | 2 | 0 |
80 | FC Jiddah | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 14 | 1 | 0 | 2 | 0 |
79 | FC Jiddah | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 25 | 1 | 0 | 2 | 0 |
78 | FC Jiddah | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 23 | 8 | 0 | 5 | 0 |
77 | FC Jiddah | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 14 | 1 | 0 | 2 | 0 |
76 | FC Jiddah | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |
75 | FC Jiddah | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Jiddah | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 39 | 1 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC Jiddah | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |