83 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 15 | 2 | 6 | 1 | 0 |
82 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 10 | 0 | 11 | 2 | 0 |
81 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 7 | 0 | 2 | 1 | 0 |
80 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 16 | 1 | 0 | 3 | 1 |
79 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 20 | 0 | 3 | 3 | 0 |
78 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |
74 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |