81 | FC Port Talbot | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
80 | FC Port Talbot | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Kuldigas AutoZaZ | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 |
79 | FC Kuldigas AutoZaZ | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Kuldigas AutoZaZ | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 11 | 1 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC Kuldigas AutoZaZ | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | FC Kuldigas AutoZaZ | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | FC Kuldigas AutoZaZ | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
74 | FC Kuldigas AutoZaZ | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
73 | FC Kuldigas AutoZaZ | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |