84 | FC Lilongwe #3 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 10 | 1 | 0 | 0 |
83 | FC Lilongwe #3 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 30 | 5 | 0 | 0 |
82 | FC Lilongwe #3 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 30 | 10 | 0 | 0 |
81 | FC Lilongwe #3 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 34 | 8 | 0 | 0 |
80 | FC Lilongwe #3 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 32 | 9 | 0 | 0 |
79 | Malabo | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 32 | 0 | 0 | 0 |
78 | Malabo | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 32 | 0 | 0 | 0 |
77 | Malabo | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 32 | 0 | 0 | 0 |
76 | Malabo | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 29 | 0 | 0 | 0 |
75 | Malabo | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 32 | 0 | 1 | 0 |
74 | Malabo | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 32 | 0 | 0 | 0 |
73 | Malabo | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 6 | 0 | 0 | 0 |