83 | FC Poland | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 30 | 11 | 16 | 8 | 0 |
82 | RdU 1949 FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
81 | RdU 1949 FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | RdU 1949 FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 19 | 1 | 0 | 1 | 0 |
78 | RdU 1949 FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | RdU 1949 FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 17 | 1 | 3 | 5 | 0 |
77 | Lube Rzeszów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | Lube Rzeszów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Lube Rzeszów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 9 | 0 | 0 | 3 | 0 |
74 | Lube Rzeszów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |