83 | FC Forécariah | Giải vô địch quốc gia Guinea | 38 | 1 | 0 | 5 | 0 |
82 | FC Forécariah | Giải vô địch quốc gia Guinea | 36 | 1 | 0 | 5 | 0 |
81 | FC Forécariah | Giải vô địch quốc gia Guinea | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
80 | FC Forécariah | Giải vô địch quốc gia Guinea | 33 | 1 | 0 | 6 | 0 |
79 | FC Forécariah | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 29 | 1 | 0 | 3 | 0 |
78 | FC Forécariah | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC Forécariah | Giải vô địch quốc gia Guinea | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
76 | FC Forécariah | Giải vô địch quốc gia Guinea | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | FC Forécariah | Giải vô địch quốc gia Guinea | 38 | 1 | 0 | 4 | 0 |
74 | FC Forécariah | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
73 | FC Forécariah | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 |