85 | Brownsweg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
84 | Brownsweg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 27 | 1 | 1 | 1 | 0 |
83 | Brownsweg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 22 | 3 | 0 | 1 | 0 |
82 | Brownsweg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
81 | Brownsweg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
80 | Brownsweg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Brownsweg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Brownsweg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Brownsweg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | Brownsweg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | Brownsweg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | Brownsweg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Brownsweg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |