84 | Widzew | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 |
83 | Widzew | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 8 | 2 | 0 | 0 |
82 | Widzew | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 11 | 1 | 0 | 0 |
81 | Widzew | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 11 | 4 | 0 | 0 |
80 | Widzew | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 9 | 1 | 0 | 0 |
79 | Widzew | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 11 | 0 | 0 | 0 |
78 | Widzew | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 13 | 0 | 0 | 0 |
77 | Widzew | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 8 | 0 | 1 | 0 |
76 | Widzew | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 8 | 0 | 0 | 0 |
75 | Widzew | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 9 | 1 | 1 | 0 |
74 | Widzew | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 7 | 1 | 0 | 0 |