84 | FC or akiva | Giải vô địch quốc gia Israel | 28 | 0 | 10 | 7 | 1 |
83 | FC or akiva | Giải vô địch quốc gia Israel | 35 | 3 | 7 | 11 | 0 |
82 | FC or akiva | Giải vô địch quốc gia Israel | 36 | 2 | 9 | 5 | 0 |
81 | FC or akiva | Giải vô địch quốc gia Israel | 31 | 7 | 8 | 5 | 0 |
80 | FC or akiva | Giải vô địch quốc gia Israel | 24 | 1 | 7 | 3 | 1 |
79 | FC or akiva | Giải vô địch quốc gia Israel | 26 | 3 | 3 | 4 | 0 |
78 | FC or akiva | Giải vô địch quốc gia Israel | 31 | 1 | 3 | 4 | 1 |
77 | FC or akiva | Giải vô địch quốc gia Israel | 34 | 3 | 7 | 5 | 0 |
76 | FC or akiva | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 47 | 4 | 16 | 3 | 0 |
75 | FC or akiva | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 42 | 1 | 8 | 7 | 0 |
74 | FC or akiva | Giải vô địch quốc gia Israel | 40 | 0 | 1 | 6 | 0 |
73 | FC or akiva | Giải vô địch quốc gia Israel | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |