83 | Addis Abeba | Giải vô địch quốc gia Somalia [2] | 36 | 12 | 0 | 0 |
82 | Addis Abeba | Giải vô địch quốc gia Somalia [2] | 36 | 8 | 0 | 0 |
81 | Addis Abeba | Giải vô địch quốc gia Somalia [2] | 38 | 5 | 0 | 0 |
80 | Addis Abeba | Giải vô địch quốc gia Somalia | 35 | 2 | 0 | 0 |
79 | Addis Abeba | Giải vô địch quốc gia Somalia | 36 | 3 | 1 | 0 |
78 | Addis Abeba | Giải vô địch quốc gia Somalia | 36 | 0 | 0 | 0 |
77 | Addis Abeba | Giải vô địch quốc gia Somalia | 38 | 2 | 0 | 0 |
76 | Addis Abeba | Giải vô địch quốc gia Somalia | 38 | 0 | 0 | 0 |
75 | Addis Abeba | Giải vô địch quốc gia Somalia [2] | 36 | 5 | 0 | 0 |
74 | Addis Abeba | Giải vô địch quốc gia Somalia [2] | 19 | 2 | 0 | 0 |
74 | FTC Isti II | Giải vô địch quốc gia Uganda | 8 | 0 | 0 | 0 |
73 | FTC Isti II | Giải vô địch quốc gia Uganda | 7 | 0 | 0 | 0 |