84 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 25 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
82 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 25 | 6 | 1 | 0 | 0 | 0 |
81 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 27 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
80 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 26 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
78 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 28 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 |
77 | The best team | Giải vô địch quốc gia Croatia | 31 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
76 | Balkani | Giải vô địch quốc gia Kosovo [2] | 33 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Bar | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 24 | 1 | 0 | 0 | 8 | 0 |
75 | The best team | Giải vô địch quốc gia Croatia | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | The best team | Giải vô địch quốc gia Croatia | 28 | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 |
73 | The best team | Giải vô địch quốc gia Croatia | 6 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |