81 | İstanbul Başakşehir FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
80 | İstanbul Başakşehir FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 32 | 2 | 0 | 2 | 0 |
79 | İstanbul Başakşehir FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | İstanbul Başakşehir FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 14 | 2 | 0 | 0 | 0 |
77 | İstanbul Başakşehir FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | İstanbul Başakşehir FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | İstanbul Başakşehir FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | İstanbul Başakşehir FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | İstanbul Başakşehir FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |