83 | Budta FC #2 | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 4 | 2 | 0 | 0 | 0 |
82 | Budta FC #2 | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 16 | 9 | 0 | 1 | 0 |
81 | Budta FC #2 | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 15 | 7 | 2 | 0 | 0 |
80 | Budta FC #2 | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 16 | 3 | 0 | 0 | 0 |
79 | Budta FC #2 | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 38 | 19 | 4 | 2 | 0 |
78 | Budta FC #2 | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 35 | 17 | 1 | 2 | 0 |
77 | Budta FC #2 | Giải vô địch quốc gia Philippines | 35 | 2 | 0 | 1 | 0 |
76 | Budta FC #2 | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 15 | 4 | 1 | 1 | 0 |
75 | Budta FC #2 | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 13 | 1 | 0 | 0 | 0 |
74 | Budta FC #2 | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 38 | 4 | 1 | 0 | 0 |
73 | Budta FC #2 | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 10 | 1 | 0 | 2 | 0 |