82 | Reykjavík #5 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 23 | 15 | 0 | 1 | 0 |
81 | Reykjavík #5 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 31 | 15 | 0 | 2 | 0 |
80 | Reykjavík #5 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 37 | 56 | 1 | 2 | 0 |
79 | Reykjavík #5 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 29 | 46 | 3 | 2 | 0 |
78 | Tårnby BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 30 | 37 | 1 | 0 | 1 |
77 | Tårnby BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 35 | 27 | 2 | 1 | 0 |
76 | Tårnby BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 23 | 9 | 2 | 0 | 0 |
75 | Tårnby BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 19 | 11 | 1 | 1 | 0 |
74 | Tårnby BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Tårnby BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |