82 | Sun'chon | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 17 | 0 | 12 | 0 | 0 |
81 | TS Flame | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 27 | 4 | 12 | 9 | 0 |
80 | TS Flame | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 24 | 0 | 8 | 6 | 0 |
79 | TS Flame | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 23 | 1 | 8 | 10 | 1 |
78 | TS Flame | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 31 | 0 | 6 | 11 | 0 |
77 | TS Flame | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 29 | 0 | 2 | 3 | 0 |
76 | TS Flame | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | TS Flame | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | TS Flame | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | TS Flame | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |