84 | FC Mäntylä | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 7 | 0 | 1 | 2 | 0 |
83 | FC Mäntylä | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |
82 | FC Mäntylä | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 24 | 0 | 0 | 9 | 0 |
81 | FC Mäntylä | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | FC Pharmacy | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 33 | 0 | 18 | 5 | 0 |
80 | FC Pharmacy | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 26 | 0 | 10 | 6 | 0 |
79 | FC Pharmacy | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 21 | 0 | 6 | 1 | 0 |
78 | FC Pharmacy | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 25 | 0 | 3 | 1 | 1 |
77 | Vestmanna #3 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 33 | 9 | 15 | 11 | 0 |
76 | FC Pharmacy | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC Pharmacy | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | FC Pharmacy | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC Pharmacy | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |