84 | FC Haapsalu | Giải vô địch quốc gia Estonia | 18 | 1 | 0 | 0 | 0 |
83 | FC Haapsalu | Giải vô địch quốc gia Estonia | 29 | 1 | 1 | 0 | 0 |
82 | Red Lions fc | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | FC Haapsalu | Giải vô địch quốc gia Estonia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Haapsalu | Giải vô địch quốc gia Estonia | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Haapsalu | Giải vô địch quốc gia Estonia | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | FC Haapsalu | Giải vô địch quốc gia Estonia | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC Haapsalu | Giải vô địch quốc gia Estonia | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Haapsalu | Giải vô địch quốc gia Estonia | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Haapsalu | Giải vô địch quốc gia Estonia | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Haapsalu | Giải vô địch quốc gia Estonia | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Bresha Partizan | Giải vô địch quốc gia Serbia | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |