84 | FC Berceni | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 28 | 7 | 1 | 0 | 0 |
83 | FC Berceni | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 34 | 2 | 0 | 1 | 0 |
82 | FC Berceni | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 37 | 4 | 0 | 3 | 0 |
81 | FC Berceni | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Berceni | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 34 | 2 | 0 | 6 | 0 |
79 | FC Berceni | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 43 | 1 | 1 | 2 | 0 |
78 | FC Berceni | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Berceni | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | FC Berceni | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC Berceni | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 31 | 0 | 0 | 8 | 0 |
74 | FC Berceni | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 31 | 0 | 0 | 15 | 0 |
73 | FC Berceni | Giải vô địch quốc gia Romania | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |