84 | Reykjavík #6 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 11 | 1 | 0 | 0 | 0 |
83 | Reykjavík #6 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |
82 | Reykjavík #6 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 26 | 1 | 0 | 7 | 0 |
81 | Reykjavík #6 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 24 | 0 | 0 | 4 | 0 |
80 | Reykjavík #6 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Reykjavík #6 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 31 | 1 | 0 | 3 | 0 |
78 | Reykjavík #6 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 42 | 0 | 0 | 4 | 1 |
77 | Reykjavík #6 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 31 | 1 | 0 | 3 | 1 |
76 | Reykjavík #6 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | Reykjavík #6 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Reykjavík #6 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Reykjavík #6 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |