84 | Aberdeen #3 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 11 | 5 | 0 | 0 | 0 |
83 | Aberdeen #3 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 25 | 8 | 4 | 1 | 1 |
82 | Aberdeen #3 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 32 | 11 | 1 | 2 | 0 |
81 | Aberdeen #3 | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 32 | 23 | 3 | 1 | 1 |
80 | Aberdeen #3 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 32 | 5 | 1 | 2 | 0 |
79 | Aberdeen #3 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 33 | 5 | 0 | 1 | 0 |
78 | Aberdeen #3 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 32 | 4 | 0 | 1 | 0 |
77 | Aberdeen #3 | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 12 | 0 | 1 | 0 | 0 |
76 | Highcliffe FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Highcliffe FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Highcliffe FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Highcliffe FC | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |