80 | 云南红塔 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 31 | 27 | 0 | 0 | 0 |
79 | |☆|☆|☆| DragonS™ |☆|☆|☆| | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 29 | 55 | 6 | 0 | 0 |
78 | FC Lodz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 52 | 20 | 3 | 0 | 0 |
77 | Taurupes Dusmīgie Bebri | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Pô | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 38 | 17 | 0 | 0 | 0 |
76 | Taurupes Dusmīgie Bebri | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Jurmala | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 35 | 15 | 1 | 2 | 0 |
74 | FC Kongoussi | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 26 | 8 | 0 | 1 | 0 |
74 | Taurupes Dusmīgie Bebri | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Taurupes Dusmīgie Bebri | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |