82 | Great Badgers | Giải vô địch quốc gia Kenya | 18 | 9 | 15 | 1 | 0 |
81 | RNG_Dota2 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 46 | 10 | 30 | 11 | 0 |
80 | FC Trofaiach | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 38 | 14 | 14 | 9 | 0 |
80 | Great Badgers | Giải vô địch quốc gia Kenya | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Great Badgers | Giải vô địch quốc gia Kenya | 21 | 7 | 8 | 5 | 0 |
78 | Great Badgers | Giải vô địch quốc gia Kenya | 23 | 0 | 1 | 1 | 0 |
77 | Great Badgers | Giải vô địch quốc gia Kenya | 22 | 1 | 5 | 5 | 0 |
76 | Great Badgers | Giải vô địch quốc gia Kenya | 20 | 1 | 7 | 3 | 1 |
75 | Great Badgers | Giải vô địch quốc gia Kenya | 20 | 0 | 1 | 2 | 0 |
74 | Great Badgers | Giải vô địch quốc gia Kenya | 21 | 0 | 0 | 7 | 0 |
73 | Great Badgers | Giải vô địch quốc gia Kenya | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |