83 | Lucerna | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 14 | 0 | 2 | 3 | 1 |
82 | Lucerna | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 31 | 1 | 9 | 4 | 0 |
81 | Lucerna | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 |
80 | Lucerna | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 4 | 0 | 2 | 0 | 0 |
79 | Lucerna | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 10 | 0 | 2 | 3 | 0 |
78 | Lucerna | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Lucerna | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | Lucerna | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Lucerna | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
74 | Lucerna | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Lucerna | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |