82 | 辽源魁星712 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 21 | 11 | 0 | 0 | 0 |
81 | 辽源魁星712 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 30 | 18 | 0 | 0 | 0 |
80 | Hong Kong #8 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 35 | 35 | 0 | 2 | 0 |
79 | Harbin #26 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 34 | 26 | 1 | 0 | 0 |
78 | 辽源魁星712 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | 辽源魁星712 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | 辽源魁星712 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | 辽源魁星712 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | 辽源魁星712 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |