84 | 黑色巨石 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
83 | 黑色巨石 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
82 | 黑色巨石 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | Le Lorrain | Giải vô địch quốc gia Martinique | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
80 | QDYouth FC | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | QDYouth FC | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | QDYouth FC | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | QDYouth FC | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | QDYouth FC | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | QDYouth FC | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | QDYouth FC | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |