83 | FC Sittwe | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 37 | 8 | 30 | 6 | 0 |
82 | FC Sittwe | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 36 | 2 | 18 | 10 | 0 |
81 | FC Sittwe | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 34 | 5 | 10 | 13 | 1 |
80 | FC Sittwe | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 36 | 5 | 21 | 11 | 0 |
79 | FC Sittwe | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 36 | 5 | 13 | 9 | 0 |
78 | FC Sittwe | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 31 | 3 | 14 | 8 | 0 |
77 | dragonfly | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 29 | 2 | 5 | 1 | 0 |
76 | dragonfly | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | dragonfly | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 36 | 1 | 0 | 3 | 0 |
74 | dragonfly | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |