84 | Terriers FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | Terriers FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 14 | 13 | 1 | 0 | 0 |
82 | Terriers FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.2] | 20 | 18 | 2 | 2 | 0 |
81 | Terriers FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 36 | 4 | 1 | 1 | 0 |
80 | Terriers FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 13 | 5 | 0 | 0 | 0 |
79 | Terriers FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 14 | 2 | 0 | 0 | 0 |
78 | Terriers FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Terriers FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Terriers FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Terriers FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Terriers FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.2] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |