Łukasz Wyrwał: Sự nghiệp cầu thủ
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Các trận đấu | ![]() | A | ![]() | ![]() |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80 | ![]() | ![]() | 29 | 3 | 16 | 11 | 2 |
79 | ![]() | ![]() | 28 | 9 | 15 | 11 | 0 |
78 | ![]() | ![]() | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | ![]() | ![]() | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | ![]() | ![]() | 21 | 0 | 2 | 1 | 0 |
75 | ![]() | ![]() | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | ![]() | ![]() | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chuyển nhượng
Ngày | Từ đội | Đến đội | Phí chuyển nhượng |
---|---|---|---|
tháng 3 13 2024 | ![]() | ![]() | RSD20 374 001 |
Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 9) của FC Saint Javelin vào thứ hai tháng 6 26 - 04:38.
![Łukasz Wyrwał Łukasz Wyrwał](https://rockingsoccer.com/faces/3K-1E17A11-10 0-IYBZU.png)